Trình tự khai Visa đi Pháp (Visa Schengen)

Để hoàn thành việc chuẩn bị hồ sơ bạn cần phải thực  hiện  visa cho Pháp  dưới  hình thức Schengen – visa  . Xin vui lòng xem thông tin cổ phiếu Đặt chỗ Việt Nam dưới đây để được giải thích hợp lệ.

Một số thông tin chung

  • Đơn xin thị thực nhập cảnh vào Pháp  phải được in đúng mẫu trên giấy tốt, rõ ràng.
  • Khai báo thông tin từng cái một để tránh sai lầm.
  • Thông tin càng chi tiết, càng rõ ràng.
  • Thông tin trong tờ khai phải khớp với hộ chiếu và đảm bảo tính chính xác và xác thực.
  • Nếu thiếu thông tin hoặc sự bất thường, bạn sẽ bị từ chối cấp thị thực và sẽ rất khó để bạn nộp đơn xin lại.
  • Ứng viên phải ký giấy chứng nhận vào tờ khai. Nếu đứa trẻ dưới 18 tuổi, cần có xác nhận từ người có thẩm quyền như cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp.

Visa đi Pháp

Đặt hàng visa đến Pháp (Visa Schengen)

Nếu bạn cung cấp thông tin trong bản tuyên bố, vui lòng kiểm tra hộ chiếu của bạn và đặt hàng để tránh thiếu sót.

 

STT

Mục

Thông tin cần cung cấp.

1

Surname (Family name)

Họ của bạn, ghi họ theo hộ chiếu.

2

Surname at birth

Họ trong khai sinh.

3

First name(s) given name(s)

Tên của bạn trong hộ chiếu.

4

Date of birth

Ngày sinh, tháng sinh, năm sinh (theo thứ tự).

5

Place of birth

Nơi sinh.

6

Country of birth

Quốc gia nơi bạn sinh ra.

7

Current nationality

Nationality at birth, if different

Quốc tịch bạn đang mang.

Quốc tịch khi sinh ra.

8

Sex

Giới tính của bạn, bạn đánh vào mục phù hợp với giới tính của bạn.

9

Marial Status

  • Single
  • Married
  • Separated
  • Divorced
  • Widow(er)
  • Other

 

Tình trạng hôn nhân

  • Độc thân
  • Đã kết hôn
  • Ly thân
  • Ly hôn
  • Góa phụ
  • Khác

Bạn đánh dấu vào 1 trong 6 mục trên.

10

In the case of minors

Khi có trẻ đi cùng, mục này bạn cung cấp thông tin của người bảo lãnh hợp pháp.

11

National identity number

Số chứng minh nhân dân.

12

Type of travel document:

  • Oridnary passport
  • Diplomatic passport

Loại giấy tờ khi du lịch:

  • Hộ chiếu phổ thông
  • Hộ chiếu ngoại giao

13

Travel document number

Số hộ chiếu của bạn, bạn sẽ thấy nó dưới quốc huy.

14

Issue date

Ngày cấp hộ chiếu, xem trong hộ chiếu.

15

Expiration date

Ngày hộ chiếu hết hạn, xem trong hộ chiếu.

16

Issued by

Nơi cấp hộ chiếu.

17

Home and email address

Địa chỉ nhà ở và email, ghi chính xác số nhà, tên đường, quận/huyện, tỉnh thành.

18

Residence in a country other than the country of current nationality

Bạn có quốc tịch khác không?

17

Current occupation

Nghề nghiệp hiện tại, có luôn chức vụ. 

20

Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address educational establishment

Nơi công tác, tên, địa chỉ và số địên thoại. Nếu là sinh viên bạn cung cấp tên, địa chỉ trường.

21

Main purpose(s) for your trip

Mục đích chính của chuyến đi, thông thường là mục đích chính là du lịch.

22

Member State(s) of destination

Quốc gia bạn dự định đến trong chuyến đi, có thể là nhiều quốc gia trong một hành trình.

23

Member State of first entry

Nơi đầu tiên bạn sẽ nhập cảnh, có thể là Pháp.

24

Number of Entries Requested

  • Multiples Entries
  • Single
  • Two Entries

Số lần nhập cảnh

  • Nhập cảnh nhiều lần
  • Nhập cảnh một lần
  • Nhập cảnh hai lần

25

Duration of the intende stay or transit

Số ngày bạn sẽ ở hoặc quá cảnh.

26

Schengen visas issued during the last 3 years

Bạn có visa Schengen trong 3 năm qua chưa?

27

Fingerprints collected previously for…

Bạn có lấy dấu vân tay chưa.

28

Entry permit for your final destination country, if applicable

Thông tin về visa của quốc gia cuối cùng bạn đến (nếu có).

29

Intended Arrival Date

Ngày dự kiến đến.

30

Intended Departure Date

Ngày rời khỏi.

31

Inviting Person’s Name

Thông tin người mời bạn, nếu không có điền nơi bạn sẽ lưu trú khi sang Pháp.

32

Inviting company/organization

Thông tin của công ty/tổ chức mời bạn.

33

Cost of traveling and living

Người chịu trách nhiệm về chuyến đi.

34

Personal data of the family member 

Cung cấp thông tin cá nhân của người thân tại Pháp (nếu có).

35

Family relationship

Mối quan hệ với họ (nếu có).

36

 Place and date

Cung cấp địa điểm và thời gian điền mẫu đơn này.

37

 Signature

Chữ kí của đương đơn xin thị thực.

  Xin visa Pháp tại Hà Nội

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *